Từ vựng tiếng Anh về các loại hải sản
Xin chào các bạn hôm nay bài viết sẽ cung cấp cho các bạn những từ vựng tiếng Anh về các loại các loại hải sản nhé.
Từ vựng tiếng Anh về các loại hải sản
Squid /skwid/ => con mực
Cuttlefish /’kʌtl fi∫/ => mực ống
Clam (s) /klæm/ => con trai (Bắc Mỹ)
Fish /fɪʃ/ => con cá
Crab (s) /kræb/ => con cua
Mussel (s) /ˈmʌ.səl/ => con trai
Shrimp /ʃrɪmp/ => con tôm
Horn snail => ốc sừng
Mantis shrimp/prawn /’mæntis prɔ:n/ => tôm tích
Lobster /ˈlɒb.stəʳ/ => tôm hùm
Oysters /‘ɔistə/ => sò huyết đại dương
Scallop /’skɔləp/ => con sò điệp
Octopus /’ɒktəpəs/ => bạch tuộc
Abalone /,æbə’louni/ => con sứa
Oyster (s) /ˈɔɪ.stəʳ/ => con hào
Cockle /’kɔkl/ => sò
Bài học từ vựng Toeic về các loại
hải sản rất bổ ích cho những bạn nào đam mê ăn các món ăn hải sản ở các
nhà hàng nước ngoài. Nó sẽ rât hữu ích cho các bạn khi muốn order bất
kỳ món nào đó trong thực đơn nhà hàng. Hãy bổ sung vào trong vốn từ vựng
của mình các bạn nhé. Chúc các bạn luyện thi Toeic hiệu quả và làm bài thi đạt kết quả cao.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét