tiếng anh cho người đi làm |
tu hoc Anh van giao tiep |
ôn thi TOEIC |
Lớp luyện thi Toeic |
April Fools’ Day: Ngày Nói dối
Easter: Lễ Phục sinh
Good Friday: Ngày thứ Sáu Tuần Thánh
Easter Monday: Ngày thứ Hai Phục sinh
May Day: Ngày Quốc Tế Lao Động
Christmas: Giáng sinh
Christmas Eve: Đêm Giáng sinh
Christmas Day: Ngày lễ Giáng sinh
Boxing Day: Ngày lễ tặng quà (sau ngày Giáng sinh)
New Year’s Eve: Đêm Giao thừa
Mother’s Day: Ngày của Mẹ
Father’s Day: Ngày của Bố
Valentine’s Day: Ngày Lễ Tình Nhân / Ngày Valentine
bank holiday hoặc public holiday: ngày quốc lễ
Chinese New Year: Tết Trung Quốc (Tết âm lịch)
Independence Day: Ngày lễ Độc Lập
Thanksgiving: Ngày lễ Tạ Ơn
Halloween: Lễ hội Halloween (Lễ hội Hóa trang)
Saint Patrick’s Day: Ngày lễ Thánh Patrick
2. VỀ GIÁNG SINH
Christmas card: thiệp Giáng sinh
Christmas present: quà Giáng sinh
Christmas cake: bánh Giáng sinh
Christmas pudding: bánh pudding Giáng sinh
Christmas crackers: kẹo nổ Giáng sinh
Christmas tree: cây thông Nô-en
Christmas decorations: đồ trang trí Giáng sinh
Holly: cây nhựa ruồi
Ở bài viết này trang web luyện thi toeic online miễn phí sẽ tìm hiểu về toeic 500 thường gặp trong các tai lieu hoc tieng anh còn lại bạn có thể theo dõi trong các bài viết về kinh nghiệm thi toeic tiếp theo của blog nha.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét