27/8/16

CÁC NGÀY LỄ TRONG NĂM bằng Tiếng Anh

Xem thêm:

tiếng anh cho người đi làm
tu hoc Anh van giao tiep
ôn thi TOEIC
Lớp luyện thi Toeic
☀ New Year’s Day: Ngày đầu Năm Mới
☀ April Fools’ Day: Ngày Nói dối
☀ Easter: Lễ Phục sinh
☀ Good Friday: Ngày thứ Sáu Tuần Thánh
☀ Easter Monday: Ngày thứ Hai Phục sinh
☺ May Day: Ngày Quốc Tế Lao Động
☺ Christmas: Giáng sinh
☺ Christmas Eve: Đêm Giáng sinh
☺ Christmas Day: Ngày lễ Giáng sinh
☕ Boxing Day: Ngày lễ tặng quà (sau ngày Giáng sinh)
☕ New Year’s Eve: Đêm Giao thừa
☕ Mother’s Day: Ngày của Mẹ
☕ Father’s Day: Ngày của Bố
☕ Valentine’s Day: Ngày Lễ Tình Nhân / Ngày Valentine
☕ bank holiday hoặc public holiday: ngày quốc lễ
☕ Chinese New Year: Tết Trung Quốc (Tết âm lịch)
☕ Independence Day: Ngày lễ Độc Lập
☕ Thanksgiving: Ngày lễ Tạ Ơn
☕ Halloween: Lễ hội Halloween (Lễ hội Hóa trang)
☕ Saint Patrick’s Day: Ngày lễ Thánh Patrick
2. VỀ GIÁNG SINH
✨ Christmas card: thiệp Giáng sinh
✨ Christmas present: quà Giáng sinh
✨ Christmas cake: bánh Giáng sinh
✨ Christmas pudding: bánh pudding Giáng sinh
✨ Christmas crackers: kẹo nổ Giáng sinh
✨ Christmas tree: cây thông Nô-en
✨ Christmas decorations: đồ trang trí Giáng sinh
✨ Holly: cây nhựa ruồi

Ở bài viết này trang web luyện thi toeic online miễn phí sẽ tìm hiểu về toeic 500 thường gặp trong các  tai lieu hoc tieng anh còn lại bạn có thể theo dõi trong các bài viết về kinh nghiệm thi toeic tiếp theo của blog nha.

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét