- Từ vựng tiếng anh về các loại chim
Pigeon /ˈpɪdʒ.ən/=> bồ câu
Owl /aʊl/ => cú mèo
Eagle /ˈiː.gl/ => đại bàng
Falcon /ˈfɒl.kən/ => chim ưng
Vulture /ˈvʌl.tʃəʳ/ => kền kền
Crow /krəʊ/ => quạ
Sparrow /ˈspær.əʊ/ => chim sẻ
Duck /dʌk/ => vịt
Penguin /ˈpeŋ.gwɪn/ => chim cánh cụt
Turkey /ˈtɜː.ki/ => gà tây
Ostrich /ˈɒs.trɪtʃ/ => đà điểu
Woodpecker /ˈwʊdˌpek.əʳ/ => gõ kiến
Parrot /ˈpær.ət/ => con vẹt
Stork /stɔːk/ => cò
Swan /swɒn/ => thiên nga
Peacock /ˈpiː.kɒk/ => con công (trống) - Từ vựng về động vật châu Phi
Zebra/ˈziː.brə/ => ngựa vằn
Giraffe /dʒɪˈrɑːf/ => hươu cao cổ
Rhinoceros /raɪˈnɒs.ər.əs/=> tê giác
Elephant/ˈel.ɪ.fənt/ => voi
Cheetah /ˈtʃiː.tə/ => báo Gêpa
Lion /ˈlaɪ.ən/ => sư tử đực
Lioness /ˈlaɪ.ənis/ => sư tử cái
Hyena /haɪˈiː.nə/ => linh cẩu
Leopard /ˈlep.əd/ => báo
Hippopotamus /ˌhɪp.əˈpɒt.ə.məs/ => hà mã
Camel /’kæməl/ => lạc đà
Monkey /ˈmʌŋ.ki/ => khỉ
Baboon /bəˈbuːn/=> khỉ đầu chó
Chimpanzee /,t∫impən’zi/ => tinh tinh
Gorilla/gəˈrɪl.ə/ => vượn người Gôrila
Antelope /´ænti¸loup/ => linh dương
Gnu /nuː/ => linh dương đầu bò
Baboon /bəˈbuːn/=> khỉ đầu chó
Gazelle /gəˈzel/ => linh dương Gazen
Hy vọng những từ vựng tiếng anh về động vật sẽ bổ trợ kiến thức trong kho tàng từ vựng của các bạn. Hãy nhớ học từ vựng , luyện phát âm tiếng anh, luyện nghe tiếng anh mỗi ngày để nâng cao trình độ tiếng anh của các bạn nhé. Chúc các bạn luyện từ vựng Toeic một cách hiệu quả và dễ nhớ.
27/8/16
Tiếng anh về các loài vật
Trong thế giới tự nhiên có vô vàn các loài vật. Ngoài những vật nuôi
trong gia đình đã thân quen với chúng ta còn có rất nhiều con vật các
bạn không biết chúng có tên tiếng anh là gì đúng không? Đừng lo, bây giờ
các bạn học vẫn chưa muộn đâu.
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét