STARTING YOUR OPINION (Đưa ra ý kiến)
• It seems to me that … (Với tôi, dường như là,,)
• In my opinion, … (Theo ý kiến tôi thì…)
• I am of the opinion that …/ I take the view that ..(ý kiến của tôi là/ Tôi nhìn nhận vấn đề này là).
• My personal view is that … (Quan điểm của riêng tôi là…).
• In my experience … (Theo kinh nghiệm của tôi thì…).
• As far as I understand / can see … (Theo như tôi hiểu thì…).
• As I see it, …/ From my point of view … (Theo tôi/ theo quan điểm của tôi).
• As far as I know … / From what I know …(Theo tôi biết thì…/ Từ những gì tôi biết thì…).
• I might be wrong but … (Có thể tôi sai nhưng…).
• If I am not mistaken … (Nếu tôi không nhầm thì…).
• I believe one can (safely) say … (Tôi tin rằng…).
• It is claimed that … (Tôi tuyên bố rằng…).
• I must admit that … (Tôi phải thừa nhận rằng…).
• I cannot deny that … (Tôi không thể phủ nhận rằng….).
• I can imagine that … (Tôi có thể tưởng tượng thế này….).
I THINK / BELIEVE/ SUPPOSE … (Tôi nghĩ/ tin/ cho là…).
• Personally, I think … (Cá nhân tôi nghĩ rằng….).
• That is why I think … (Đó là lý do tại sao tôi nghĩ rằng…).
• I am sure/certain/convinced that … (Tôi chắc chắn rằng….).
• I am not sure/certain, but … (Tôi không chắc nhưng…).
• I am not sure, because I don’t know the situation exactly. (Tôi không chắc lắm vì tôi không biết cụ thể tình huống như thế nào).
• I have read that … (Tôi đã đọc được rằng…).
• I am of mixed opinions (about / on) … (Tôi đang phân vân về việc…).
• I have no opinion in this matter. (Tôi không có ý kiến gì về việc này).
OUTLINING FACTS (Chỉ ra điều hiển nhiên)
• The fact is that …(Thực tế là…).
• The (main) point is that … (Ý chính ở đây là…).
• This proves that … (Điều này chứng tỏ rằng…).
• What it comes down to is that … (Theo những gì được truyền lại thì…) .
• It is obvious that …(Hiển nhiên là…).
• It is certain that … (Tất nhiên là….).
• One can say that … (Có thể nói là…).
• It is clear that … (Rõ ràng rằng….).
• There is no doubt that … (Không còn nghi ngờ gì nữa….).
• Personally, I think … (Cá nhân tôi nghĩ rằng….).
• That is why I think … (Đó là lý do tại sao tôi nghĩ rằng…).
• I am sure/certain/convinced that … (Tôi chắc chắn rằng….).
• I am not sure/certain, but … (Tôi không chắc nhưng…).
• I am not sure, because I don’t know the situation exactly. (Tôi không chắc lắm vì tôi không biết cụ thể tình huống như thế nào).
• I have read that … (Tôi đã đọc được rằng…).
• I am of mixed opinions (about / on) … (Tôi đang phân vân về việc…).
• I have no opinion in this matter. (Tôi không có ý kiến gì về việc này).
OUTLINING FACTS (Chỉ ra điều hiển nhiên)
• The fact is that …(Thực tế là…).
• The (main) point is that … (Ý chính ở đây là…).
• This proves that … (Điều này chứng tỏ rằng…).
• What it comes down to is that … (Theo những gì được truyền lại thì…) .
• It is obvious that …(Hiển nhiên là…).
• It is certain that … (Tất nhiên là….).
• One can say that … (Có thể nói là…).
• It is clear that … (Rõ ràng rằng….).
• There is no doubt that … (Không còn nghi ngờ gì nữa….).
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét