Ví dụ một căn nhà – “house” có các
tính chất như sau: Màu vàng (Yellow), cũ kĩ (old), rất to (big); rất
đẹp; được làm từ gỗ (wooden); nó thuộc về ông tôi (my grandfather’s), là
nhà theo phong cách Việt Nam; và bây giờ nó được dùng làm nhà kho
(storage).
Eg: My grandfather’s
beautiful big cubic old yellow Vietnamese wooden storage house.
O S Sh A C O M
Tất
nhiên cụm danh từ này phải bắt đầu bằng mạo từ/ số từ: A, an, the, my,
their, three, a few, the first, my grandpa’s, Paul’s,...
1. Từ nhận xét (Opinion): Useful, beautiful, interesting, lovely, delicious,...
2. Kích cỡ (Size): big, small, large, huge, tiny,...
3. Hình dáng (Shape): long, short, round (tròn), triangle (tam giác), cubic (hình hộp), heart-shaped (hình trái tim), flat (bằng phẳng),...
4. Tuổi thọ (Age): old, young, new, brandnew, ancient (cổ đại), modern (hiện đại),...
5. Màu sắc (Color): Black,
red, white, blue, yellow, cream (màu kem), violet (tím),purple (đỏ
tía), navy blue (xanh hải quân), magenta (đỏ thẫm), brick red (đỏ gạch),
emerald (xanh ngọc), jet black (đen nhánh),...
6. Nguồn gốc (Origin): Vietnamese, English, Indian, Thai, German, American,...
7. Chất liệu (Material): Silk (lụa), gold, silver, wooden, metal (kim loại), plastic, leather (da), glass (thủy tinh), concrete (bê tông), ivory (ngà)
Cuối cùng của cụm có thể là các danh từ đơn hoặc danh từ ghép
Vd:
football shoes – giày bóng đá; storage house – nhà kho; baby shampoo –
dầu gội trẻ em; dining room – phòng ăn tối, motor helmet – mũ bảo hiểm
đi motor.
Các bạn hãy thử sức cùng một số câu sau nhé:
- work heavy schedule their
- cake delicious my mother birthday big round
- pollution dangerous level the
- jackets leather three black comfortable
- Western restaurant huge fastfood lovely a
Thật dễ nhớ phải không nào?
Tham khảo thêm:
Chứng chỉ toeic, Anh văn toeic, Khóa học toeic
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét