Thế giới các loài cá rất đa dạng các bạn đã biết được bao nhiêu loại
bằng tiếng anh rồi?. Hãy cùng khám phá thêm một số từ vựng tiếng anh về
các loại cá nhé. Những từ này rất cần thiết cho các bạn khi bạn vào bất
kỳ một nhà hàng hải sản nào đó để gọi món.
Stingray /ˈstɪŋ.reɪ/ => cá đuối gai độc
Flounder /ˈflaʊn.dəʳ/ => cá bơn
Alligator /ˈæl.ɪ.geɪ.təʳ/ => cá sấu Mỹ
Tuna-fish /’tju:nə fi∫/ => cá ngừ đại dương
Goby /´goubi/ => cá bống
Sea horse /siː hɔːsiz/ => cá ngựa
Trout /traʊt/ => cá hồi
Swordfish /ˈsɔːd.fɪʃ/ => cá kiếm
Eel /iːl/ => cá chình
Shark /ʃɑːk/ => cá mập
Loach /loutʃ/ => cá chạch
Carp /ka:p/ => cá chép
Anchovy /´æntʃəvi/ => cá cơm
Skate /skeit/ => cá đuối
Cyprinid /’sairǝnid/ => cá gáy
Shark /ʃa:k/ => cá mập
Whale /weil/ => cá voi
Puffer /´pʌfə/ => cá nóc
Snake-head => cá quả
Anabas /ān’ə-bās’/ => cá rô
Codfish /´kɔd¸fiʃ/ => cá thu
Dolphin /´dɔlfin/ => cá heo
Salmon /´sæmən/ => cá hồi
Snapper /´snæpə/ => cá hồng
Whale /weil/ => cá kình
Herring /´heriη/ => cá trích
Dory /´dɔ:ri/ => cá mè
Grouper /´groupə/ => cá mú
Scad /skæd/ => cá bạc má
Hy vọng những từ vựng tiếng anh về các loại cá sẽ là một chủ đề làm
các bạn thay đổi không khí học tiếng Anh nhàm chán. Các bạn có thể tham
khảo thêm một số từ vựng tiếng anh về chủ đề động vật. Chúc các bạn học
tiếng Anh hiệu quả.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét