2. Import (n,v) /im´pɔ t/ : Sự nhập khẩu(n), nhập khẩu(v)
3. Export (n,v) /iks´pɔ t/ : Hàng xuất khẩu(n), xuất khẩu(v)
4. Container (n) /kən’teinə/ : Thùng đựng hàng
5. Cargo (n) /’kɑ gou/ : Hàng hóa, lô hàng, hàng chuyên chở
6. Debit (n) /ˈdɛbɪt/ : Món nợ, bên nợ
7. Merchandize (n) /mə tʃən¸daiz/ : Hàng hóa mua và bán
8. Tax (n) /tæks/ : Thuế
9. Shipment (n) /´ʃipmənt/ : Sự gửi hàng
10. Declare (v) /di’kleə/ : Khai báo hàng
11. Quay (n) /ki / : Bến cảng, ke
12. Freight (n) /freit/ : Hàng hóa chở trên tàu, cước phí
13. Premium (n) /’pri miəm/ :Tiền thưởng, tiền lãi, phí bảo hiểm
Xem thêm:
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét