CÁCH LUYỆN THI TOEIC ONLINE HIỆU QUẢ
Tiền tố được thêm vào trước từ gốc
1- Un: Ngược lại, phủ định
Ví dụ: Unhappy (không vui), unbelievable (không thể tin được), unreal (không có thật),...
2- Im: Phủ định của những tính từ bắt đầu bằng “m” hoặc “p
Ví dụ: impolite (bất lịch sự), impossible (không thể), Immovable (không di chuyển được),…
3- il: Thường đi với các từ bắt đầu là “l”
Ví dụ: illegal (bất hợp pháp), illogical (Không lô-gic), illiterate (mù chữ),...
4- ir: Đi với các từ bắt đầu bằng “r”
Ví dụ: irregular (bất quy tắc), irrelevant (không thích hợp), irrepressible (không thể kiềm chế được),...
5- in: Phủ định hoặc bên trong
Ví dụ: indoor (trong nhà), indirect (gián tiếp), informal (không trang trọng), invisible (vô hình), independent (độc lập),...
6- dis: Phủ định, không còn nữa
Ví dụ: dislike (không thích), disappear (biến mất), discover (khám phá), disallow (không cho phép),...
7- Inter: Lẫn nhau, liên kết
Ví dụ: international (quốc tế), interact (tương tác lẫn nhau),...
8- Ex:Cựu, cũ
Ví dụ: Ex-boss (sếp cũ), ex-wife (vợ cũ),...
9- De: Giảm, mất đi
Ví dụ: Depress (trầm cảm), decrease (giảm số lượng), depreciate (giảm giá trị),...
10- Re: Làm lại gì đó
Ví dụ: Redo (làm lại), reply (trả lời lại), repeat l(ặp lại),...
Tham khảo thêm:
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét