Câu hỏi có từ nghe giống nhau
1: Những từ có ít sự khác biệt âm.
ball/bowl: quả bóng/ cái bát | low/row: thấp/ hàng | possible/impossible: có thể/ không thể |
bike/hike: xe đạp/ đi bộ đường dài | mail/rail: thư điện tử/ đường sắt | rag/bag: mảnh buồm/ túi |
clean/lean: làm sạch/ nghiêng, dốc | meal/wheel: bữa ăn/ bánh xe | selling/sailing: sự bán hàng/sự đi thuyền |
coach/couch | on the/under: trên/ dưới | shopping/chopping: sự đi mua sắm/ thay đổi nhanh |
hitting/fitting: đánh/ phù hợp | peach/speech: đào/ bài phát biểu | talk/take: nói/ lấy |
just/adjust: chỉ/ điều chỉnh | peel/pill: xẻng/ viên thuốc | there/they’re: ở đó/ họ |
lake/rake: hồ/ cái cào | pine/fine: cây thông/ tốt | try/tie: thử/ cà vạt |
lamp/ramp: đèn/ giốc | player/prayer: cầu thủ/ sự cầu nguyện | wait/weigh: chờ đợi/ cân |
law/raw: luật/thô(chưa tinh chế | playing/plane: chơi/ máy bay | walk/work: đi bộ/ làm việc |
lean/learn: nghiêng/ học | pool/pull: bể bơi/ kéo | west/rest: phương Tây/ nghỉ ngơi |
light/right: ánh sang/ bên phải, phải | poor/four: nghèo/ 4 | wheel/will: bánh xe/ sẽ |
lock/rock: khóa/ đá |
agree/disagree: đồng ý/ không đồng ý | type/retype: loại / nhập lại |
relay/delay: / trì hoãn | extract/exhale: đoạn trích/ tỏa ra |
tie/untie: cà vạt/ cởi dây, tháo nút | underworked/underused |
reread/relayed: đọc lại/ chuyển tiếp | just/adjust: chỉ / điều chỉnh |
tire/retire: lốp/ nghỉ hưu | terrible/terrific: khủng khiếp / tuyệt vời |
close/enclose: đóng / kèm theo | undrinkable/unthinkable: không uống được / không thể tưởng tượng |
rest/arrest: phần còn lại / bắt giữ | similar/dissimilar: tương tự như, giống nhau/khác nhau |
appear/disappear: xuất hiện/ không xuất hiện | type/retype: loại / nhập lại |
cách tính điểm toeic
đề thi toeic có đáp án
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét