Hôm nay chúng ta cùng tìm hiểu một kiến thức rất thú vị,
liên quan tới sự khác nhau về từ vựng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ. Mặc dù trong đề
thi TOEIC thì sử dụng Anh-Mỹ nhưng biết thêm những kiến thức này cũng
không hề thừa các em ạ!
Nghĩa
|
Anh – Anh
|
Anh – Mỹ
|
Kì nghỉ
|
holiday
|
vacation
|
Xăng
|
petrol
|
Gas
|
Bãi xe
|
Car park
|
Parking lot
|
Đường ngầm
|
Underground
|
Subway
|
Đường cao tốc
|
Motorway
|
Highway
|
Kẹo
|
Sweets
|
Candy
|
Khoai tây chiên
|
Crisps
|
Chips
|
Bánh bích quy
|
Biscuit
|
Cookie
|
Bóng đá
|
Football
|
Soccer
|
Trường tiểu học
|
Primary school
|
Elementary school
|
Trường cấp ba
|
Secondary school
|
High school
|
Giờ giải lao
|
Break
|
Recess
|
Thời khóa biểu
|
Timetable
|
Schedule
|
Điểm số
|
Mark/grade
|
Grade
|
Điện thoại di động
|
Mobile phone
|
Cell phone
|
Thang máy
|
Lift
|
Elevator
|
Đèn pin
|
Torch
|
Flashlight
|
Trung tâm thành phố
|
City centre
|
Downtown
|
Mùa thu
|
Autumn
|
Fall
|
Rác
|
Rubbish
|
Garbage/trash
|
Thùng rác
|
Bin/dustin
|
Garbage can/trash can
|
Hàng xóm
|
Neighbour
|
Neighbor
|
Vườn
|
Graden
|
Yard
|
Chương trình TV
|
TV programme
|
TV program
|
Séc
|
Cheque
|
Check
|
Nhân viên bán hàng
|
Shop assistant
|
Sales clerk
|
Cửa hàng
|
Shop
|
Store/shop
|
Căn hộ
|
Flat
|
Apartment
|
Xếp hàng
|
Queue/line
|
Line
|
Tủ quần áo
|
Wardrobe
|
Closet
|
Màu sắc
|
Colour
|
Color
|
Khóa (áo/quần)
|
Zip
|
Zipper
|
Hiệu thuốc
|
Chemist
|
Drug store
|
Phòng vệ sinh
|
Toilet
|
Restroom
|
Toán học
|
Maths
|
Math
|
Cửa hàng bán rượu
|
Off-licence
|
Liquor store
|
Tã giấy
|
Nappy
|
Diaper
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét