TỪ VỰNG TOEIC MÔN THỂ THAO THÔNG DỤNG
2- Tennis /ˈtenɪs/ (n): Quần vợt
3- Basketball /ˈbɑːskɪtbɔːl/ (n): Môn bóng rổ
4- Volleyball /ˈvɒlibɔːl/ (n): Môn bóng chuyền
5- Table tennis /ˈteɪbl tenɪs/ (n): Môn bóng bàn
6- Baseball /ˈbeɪsbɔːl/ (n): Bóng chày
7- Golf /ɡɒlf/ (n): Đánh gôn
8- Gymnastics /dʒɪmˈnæstɪks/ (n): Thể dục dụng cụ
9- Badminton /ˈbædmɪntən/ (n): Môn cầu lông
10- Skiing /ˈskiːɪŋ/ (n): Trượt tuyết
11- Ice Skating /aɪs.ˈskeɪtɪŋ/ (n): Trượt băng nghệ thuật
12- Swimming /ˈswɪmɪŋ/ (n): Môn bơi lội
13- Athletics /æθˈletɪks/ (n): Môn điền kinh
14- Boxing /ˈbɒksɪŋ/ (n): Đấm bốc
15- Shooting /ˈʃuːtɪŋ/ (n): Bắn súng
Tham khảo thêm:
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét