TỪ VỰNG TOEIC VỀ CẢNH QUAN THIÊN NHIÊN
2. Volcano /vɒlˈkeɪnəʊ/ : núi lửa
3. Hill /hɪl/ : đồi
4. Plateau /plæˈtəʊ/ : cao nguyên
5. Valley /ˈvæli/ : thung lũng
6. Abyss /əˈbɪs/ : vực thẳm
7. Plain /pleɪn/ : đồng bằng
8. Forest /ˈfɒrɪst/ : rừng rậm
9. Desert /dɪˈzɜːt/ : sa mạc
10. Island /ˈaɪlənd/ : đảo
11. Peninsula /pəˈnɪnsjələ/ : bán đảo
12. Sea /siː/ : biển
13. Waterfall /ˈwɔːtəfɔːl/ : thác nước
14. River /ˈrɪvər/ : sông
15. Lake /leɪk/ : hồ
Tham khảo thêm:
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét