12/3/16

Học giao tiếp hàng ngày - bổ trợ luyện thi Toeic - chủ đề pub, bar

 


Bí quyết giao tiếp tiếng Anh hàng ngày - chủ đề bar, cafe!
Quán rượu chính là nơi lý thú nhất để luyện giao tiếp tiếng Anh! Sau đây là một số câu nói giúp bạn gọi đồ uống hoặc đồ ăn trong quán rượu hoặc quán café.
Lưu ý rằng ở quán rượu ở Anh, thông thường bạn gọi đồ ăn và đồ uống tại quầy rượu, nhưng một số quán cũng có khu vực nhà hàng cho phép bạn gọi đồ tại bàn.
Các bạn sẽ thấy rằng việc biết một số từ vựng, ngữ pháp, cấu trúc hay sử dụng sẽ giúp ích rất nhiều trong quá trình luyện thi toeic và ôn thi toeic hiệu quả.

Ordering drinks - Gọi đồ uống

what would you like to drink?anh/chị muốn uống gì ạ? (người phục vụ nói với khách hàng), cậu muốn uống gì? (bạn bè nói với nhau)
what are you having?anh/chị sẽ dùng gì?
what can I get you?tôi có thể lấy cho anh/chị cái gì?(người phục vụ nói với khách hàng), mình có thể lấy gì cho cậu?(bạn bè nói với nhau)
 
I'll have ..., pleasecho tôi …
a pint of lagermột panh bia nhẹ (một panh tương đương với hơn nửa lít một chút)
a pint of bittermột panh bia đắng (loại bia truyền thống của Anh)
a glass of white winemột cốc rượu trắng
a glass of red winemột cốc rượu vang đỏ
an orange juicemột nước cam
a coffeemột cà phê
a cokemột coca-cola
 
large or small?to hay nhỏ?
 
would you like ice with that?anh/chị có muốn thêm đá không?
no ice, pleaseđừng cho đá
a little, pleasecho tôi một ít
lots of ice, pleasecho tôi nhiều đá
 
a beer, pleasecho tôi một cốc bia
two beers, pleasecho tôi hai cốc bia
 
three shots of tequila, pleasecho tôi ba phần rượu têquila
 
are you being served?đã có người phục vụ anh/chị chưa?
I'm being served, thankscó rồi, cảm ơn
who's next?ai là người tiếp theo?
 
which wine would you like?anh/chị muốn uống rượu gì?
house wine is finecho tôi loại rượu của quán là được rồi
 
which beer would you like?anh/chị muốn uống bia gì?
would you like draught or bottled beer?anh/chị muốn uống bia hơi hay bia chai?
 
I'll have the same, pleasecho tôi giống thế
nothing for me, thankstôi không uống gì cả
 
I'll get thesetôi chọn loại này
keep the change!cứ giữ lại tiền lẻ!
 
cheers!chúc mừng! (khi nâng cốc)
 
whose round is it?đến lượt ai trả tiền nhỉ?
it's my roundđến lượt mình
it's your roundđến lượt cậu đấy
 
another beer, pleasecho tôi thêm một cốc bia
another two beers, pleasecho tôi thêm hai cốc bia
same again, pleasecho tôi thêm giống như thế
 
are you still serving drinks?các anh/chị còn phục vụ đồ uống không?
 
last orders!lượt gọi cuối cùng!

Ordering snacks and food

do you have any snacks?ở đây có đồ ăn vặt không?
do you have any sandwiches?ở đây có bánh gối không?
do you serve food?ở đây có phục vụ đồ ăn không?
 
what time does the kitchen close?mấy giờ thì nhà bếp đóng cửa?
are you still serving food?các anh còn phục vụ đồ ăn không?
 
a packet of crisps, pleasecho tôi một gói khoai tây chiên giòn
what flavour would you like?anh/chị thích vị gì?
ready saltedvị mặn
cheese and onionvị pho mát và hành tây
salt and vinegarvị muối và dấm
 
what sort of sandwiches do you have?ở đây có các loại bánh mì nào?
do you have any hot food?ở đây có đồ ăn nóng không?
today's specials are on the boardmón đặc biệt của hôm nay ghi ở trên bảng
 
is it table service or self-service?ở đây phục vụ tại bàn hay là khách tự phục vụ?
 
what can I get you?quý khách gọi gì ạ?
would you like anything to eat?quý khách có muốn ăn gì không?
 
could we see a menu, please?cho tôi xem thực đơn được không?
Khi mua trong quán cà phê bán đồ mang đi, nhân viên phục vụ có thể sẽ hỏi bạn:
eat in or take-away?ăn ở đây hay là mang đi?

Bar games - Các trò chơi ở quán rượu

does anyone fancy a game of ...?có ai muốn chơi … không?
poolbi-a
dartsném phi tiêu
cardsbài

Internet access - Truy cập mạng internet

do you have internet access here?ở đây có truy cập internet không?
do you have wireless internet here?ở đây có internet không dây không?

The next day... - Ngày hôm sau…

I feel finetôi vẫn khỏe
I feel terribletôi cảm thấy rất tệ
I've got a hangovertôi thấy rất mệt vì hôm qua say
I'm never going to drink again!tôi sẽ không bao giờ uống nữa!

Smoking - Hút thuốc

do you smoke?cậu có hút thuốc không?, bạn có hút thuốc không?
 
no, I don't smokekhông, mình không hút
I've given upmình bỏ thuốc rồi
 
do you mind if I smoke?cậu có phiền nếu mình hút thuốc không?, bạn có phiền nếu tôi hút thuốc không?
would you like a cigarette?cậu có muốn hút một điếu thuốc không?
have you got a light?cậu có bật lửa không?
(st)

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét