- water spinach : rau muống
- watercress : Xà lách xoăn
- chives: he
- Mustard greens: Cải bẹ xanh
- malabar/ ceylon spinach: rau mồng tơi
- jute plant: Rau đay
- Chrysanthemum leave /kri'sænθəməm/: tần ô
- Chinese broccoli: Cải Làn
- green/ spring onion: hành lá
- bean- sprout: gia'
- centella: rau ma'
- bamboo shoot: Măng
- asparagus /əs'pærəpəs/: Măng tây
- taro stem: bạc hà
- okra: đậu bắp
- celery : cần tây
- Chinese celery: cần tàu
- Chinese cabage/ bok choi: Cải thìa
- Choy sum: cải ngọt
- spinach: rau dền
- broccoli: Bông cải xanh
- Cautiflower: Bông cải trắng
- Napa cabbage: cải bắc thảo
Rau thơm:
- basil: rau Húng quế
- heart/ fish leaf: rau dấp cá
- parsley: ngò tây
- cilantro: ngo`
- dill: rau thì là
- Vietnamese persicaria: rau răm
- perilla \pə-ˈri-lə\: tía tô
- culantro: ngò gai
- spearmint: húng lủi
- rice patty herb: rau ôm
- peppermint: húng cay
- lemon mint: rau kinh giới
------------------------------------------------------------------------------------------------
luyện thi toeic cấp
tốc
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét