(Rất vui vì gặp bạn ở đây.)
2.It' s really surprise to meet you here!
(Ngạc nhiên quá lại gặp bạn ở đây.)
3.It has been a while, hasn' t it?
(Cũng được 1 thời gian rồi nhỉ?)
4.Where have you been hiding lately?
(Dạo này bạn đi đâu vậy?)
5.What brings you here today?
(Điều gì khiến bạn có mặt ở đây hôm nay vậy?)
6.Never thought I' d see you here!
(Tôi chưa từng nghĩ sẽ gặp bạn ở đây!)
7.I am so glad to meet you here.
(Rất vui được gặp bạn ở đây.)
8.It's a pleasure to meet you.
(Thật vui được gặp bạn ở đây.)
9.Glad to meet you!
(Rất vui được gặp bạn!)
10.I' m happy to meet you.
(Tôi rất vui được gặp bạn.)
11.Long time no see you!
(Lâu rồi không gặp bạn đấy!)
12.It' s a long time since we met.
(Từ khi chúng ta gặp nhau cùng lâu rồi đấy nhỉ.)
13.How are you lately?
(Gần đây bạn thế nào?)
14.How are you getting along with your work recently?
(Dạo này công việc của bạn thế nào rồi?)
15.How are you getting on?
(Dạo này bạn ra sao?)
-----------------------------------------------------
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét