TỪ ĐỒNG NGHĨA THƯỜNG GẶP TRONG PART 7
2.make up for /meɪk ʌp fɔːr/ = compensate /ˈkɒm.pən.seɪt/ (v): bồi thường
3. oversight /ˈəʊ.və.saɪt/ = omission /əʊˈmɪʃ.ən/ (n): sự bỏ sót
4. set up /set ʌp/ = make plans for / /meɪk plæn fɔːr/(v): lên kế hoạch
5.state-of-the-art / steɪt əv ði: ɑːrt/ = modern /ˈmɒd.ən/ (adj): hiện đại
6. incur /ɪnˈkɜːr/ = bear /beər/ (v): chịu đựng
7. enlarge /ɪnˈlɑːdʒ/ = elaborate /iˈlæb.ər.ət/ (v): mở rộng, phát triển
8. unbeatable /ʌnˈbiː.tə.bəl/ = unsurpassed ˌʌn.səˈpɑːst/ (adj): không thế sánh bằng, vượt qua..
9. diversìfy /daɪˈvɜː.sɪ.faɪ/ = vary /ˈver.i/ (v): đa dạng hóa
10.offer /ˈɒf.ər/ = solicit ideas / səˈlɪs.ɪt/ / aɪˈdɪə/ (v) thu hút các ý kiến
Tham khảo thêm:
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét