Câu hỏi tình huống
1: Hình thức quá khứ được sử dụng như tính từ.
arranged: sắp xếp | deserted: hoang vắng | piled: chất đống |
broken: hỏng | displayed: hiển thị | posted: đăng |
chained: xích | equipped: trang bị | scattered: phân tán |
cleared: xóa | (un)loaded: (không) nạp/ tải | seated: ngồi |
closed: đóng cửa | locked: khóa | spread: lây lan |
crowded: đông đúc | occupied: chiếm đóng | stacked: xếp chồng lên |
crushed: nghiền | parked: đậu | tied: gắn |
asleep: ngủ | flat: phẳng | open: mở |
beautiful: đẹp | full: đầy | rainy: có mưa |
bent: cong | happy: hạnh phúc | round: tròn |
bright: sáng | heavy: nặng | tall: cao |
clean: sạch sẽ | high: cao | sad: buồn |
dark: tối | light: sáng | straight: thẳng |
dirty: bẩn | long: dài | wet: ẩm ướt |
empty: trống rống |
listening toeic
luyện thi toeic cấp tốc
luyện thi toeic tại nhà
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét