100 TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ NGÀNH KẾ TOÁN (Phần cuối)
53. Long-term financial assets: Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
54. Long-term liabilities /,laiə’bilitis/: Nợ dài hạn
55. Long-term mortgages /’mɔ:gidʒ/, collateral /kɔ’lætərəl/, deposits /di’pɔzit/: Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ dài hạn
56. Long-term security investments : Đầu tư chứng khoán dài hạn
57. Merchandise inventory /’mə:tʃəndaiz/, /in’ventri/: Hàng hoá tồn kho
58. Net profit: Lợi nhuận thuần
59. Net revenue /’revinju:/: Doanh thu thuần
60. Non-business expenditure source /iks’penditʃə/ : Nguồn kinh phí sự nghiệp
61. Non-business expenditures /iks’penditʃə/: Chi sự nghiệp
62. Non-current assets /’æsets/: Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
63. Operating profit: Lợi nhuận từ hoạt động SXKD
64. Other current assets: Tài sản lưu động khác
65. Other funds: Nguồn kinh phí, quỹ khác
66. Other long-term liabilities: Nợ dài hạn khác
67. Other payables: Nợ khác
68. Other receivables /ri’si:vəbls/: Các khoản phải thu khác
69. Other short-term investments /in’vestmənts/: Đầu tư ngắn hạn khác
70. Owners’ equity: Nguồn vốn chủ sở hữu
71. Payables to employees: Phải trả công nhân viên
72. Prepaid expenses /iks’pens/: Chi phí trả trước
73. Profit before taxes: Lợi nhuận trước thuế
74. Profit from financial activities /fai’nænʃəl/, /æk’tivitis/: Lợi nhuận từ hoạt động tài chính
75. Provision for devaluation of stocks /,di:vælju’eiʃn/: Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
76. Purchased goods in transit: Hàng mua đang đi trên đường
77. Raw materials /rɔ: mə’tiəriəl/Nguyên liệu, vật liệu tồn kho
78. Receivables /ri’si:vəbls/: Các khoản phải thu
79. Receivables from customers: Phải thu của khách hàng
80. Reconciliation /,rekəsili’eiʃn/: Đối chiếu
81. Reserve fund /ri’zə:v/, /fʌnd/: Quỹ dự trữ
82. Retained earnings: Lợi nhuận chưa phân phối
83. Revenue deductions /’revinju:/, /di’dʌkʃns/: Các khoản giảm trừ
84. Sales expenses: Chi phí bán hàng
85. Sales rebates /ri’beits/: Giảm giá bán hàng
86. Sales returns /ri’tə:n/ : Hàng bán bị trả lại
87. Short-term borrowings: Vay ngắn hạn
88. Short-term investments: Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
89. Short-term liabilities: Nợ ngắn hạn
90. Short-term mortgages, collateral, deposits: Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
91. Short-term security investments: Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
92. Stockholders’ equity: Nguồn vốn kinh doanh
93. Surplus of assets awaiting resolution /’sə:pləs/: Tài sản thừa chờ xử lý
94. Tangible fixed assets /’tændʤəbl/: Tài sản cố định hữu hình
95. Taxes and other payables to the State budget /’peiəbl/, /’bʌdʤit/: Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
96. Total assets: Tổng cộng tài sản
97. Total liabilities and owners’ equity: Tổng cộng nguồn vốn
98. Trade creditors /’kreditəs/: Phải trả cho người bán
99. Treasury stock /’treʤəri stɔk/: Cổ phiếu quỹ
100. Welfare and reward fund /’welfe /, /ri’wɔ:d/ : Quỹ khen thưởng và phúc lợi
101. Credit Account: Tài khoản ghi Nợ
102. Debit Account /’debit/: Tài khoản ghi C
Tham khảo thêm các từ vựng hay xuất hiện trong bài thi toeic và kinh nghiệm luyện thi toeic
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét