1/4/16

Từ vựng về thời tiết hay xuất hiện trong bài thi Toeic

Từ vựng về thời tiết hay xuất hiện trong bài thi Toeic

Từ vựng về thời tiết hay xuất hiện trong bài thi Toeic
1. Heat wave /hiːtweɪv/: đợt nóng
2. Windy /ˈwɪn.di/: có gió
3. Cloudy /ˈklaʊ.di/: nhiều mây
4. Foggy /ˈfɒɡ.i/: nhiều sương mù
5. Misty /ˈmɪs.ti/: nhiều sương muối
6. Icy /ˈaɪ.si/: đóng băng
7. Frosty /ˈfrɒs.ti/: giá rét
8. Stormy /ˈstɔː.mi/: có bão
9. Dry /draɪ/ : khô
10. Wet /wet/: ướt
11. Hot /hɒt/: nóng
12. Cold /koʊld/: lạnh
13. Chilly /ˈtʃɪl.i/: lạnh thấu xương
14. Sunny /ˈsʌn.i/: có nắng
15. Rainy /ˈreɪ.ni/: có mưa
16. Fine /faɪn/ : trời đẹp
17. Dull /dʌl/: nhiều mây
18. Overcast /ˈəʊ.və.kɑːst/ : u ám
19. Humid /ˈhjuː.mɪd/ : ẩm

từ vựng luyện thi toeic
thi thử toeic online
thang điểm toeic

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét