Từ vựng về thời tiết hay xuất hiện trong bài thi Toeic
1. Heat wave /hiːtweɪv/: đợt nóng
2. Windy /ˈwɪn.di/: có gió
3. Cloudy /ˈklaʊ.di/: nhiều mây
4. Foggy /ˈfɒɡ.i/: nhiều sương mù
5. Misty /ˈmɪs.ti/: nhiều sương muối
6. Icy /ˈaɪ.si/: đóng băng
7. Frosty /ˈfrɒs.ti/: giá rét
8. Stormy /ˈstɔː.mi/: có bão
9. Dry /draɪ/ : khô
10. Wet /wet/: ướt
11. Hot /hɒt/: nóng
12. Cold /koʊld/: lạnh
13. Chilly /ˈtʃɪl.i/: lạnh thấu xương
14. Sunny /ˈsʌn.i/: có nắng
15. Rainy /ˈreɪ.ni/: có mưa
16. Fine /faɪn/ : trời đẹp
17. Dull /dʌl/: nhiều mây
18. Overcast /ˈəʊ.və.kɑːst/ : u ám
19. Humid /ˈhjuː.mɪd/ : ẩm
từ vựng luyện thi toeic
thi thử toeic online
thang điểm toeic
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét