20 TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CHỦ ĐỀ ‘BÁO CHÍ’
1. daily paper /ˈdeɪli ˈpeɪpər/ nhật báo
2. tabloid /ˈtæblɔɪd/ báo lá cải
3. editor /ˈɛdət̮ər/ chủ bút, biên tập viên
4. columnist /ˈkɑləmɪst/ người phụ trách chuyên mục
5. front page /frʌnt peɪdʒ/ trang đầu
6. headline /ˈhɛdlaɪn/ tiêu đề
7. article /ˈɑrt̮ɪkl/ bài báo
8. proprietor /prəˈpraɪət̮ər/ chủ tòa soạn
9. privacy /ˈpraɪvəsi/ sự riêng tư
10. circulation /ˌsərkjəˈleɪʃn/ tổng số phát hành
11. supplement /ˈsʌpləmənt/ phụ trương (báo, tạp chí)
12. describe /dɪˈskraɪb/ diễn tả, mô tả, miêu tả
13. announce /əˈnaʊns/ thông báo
14. tragedy /ˈtrædʒədi/ bi kịch
15. situation /ˌsɪtjuˈeɪʃn/ tình hình
16. argument /ˈɑrɡjəmənt/ sự tranh cãi, tranh luận
17. publish /ˈpʌblɪʃ/ phát hành, xuất bản
18. report /rɪˈpɔrt/ báo cáo, tường trình
19. contributor /kənˈtrɪbyət̮ər/ cộng tác viên (tờ báo, tạp chí, …), phát thanh viên
20. subscribe /səbˈskraɪb/ đăng ký đặt mua dài hạn
Tham khảo thêm các từ vựng hay xuất hiện trong bài thi toeic và kinh nghiệm luyện thi toeic
2. tabloid /ˈtæblɔɪd/ báo lá cải
3. editor /ˈɛdət̮ər/ chủ bút, biên tập viên
4. columnist /ˈkɑləmɪst/ người phụ trách chuyên mục
5. front page /frʌnt peɪdʒ/ trang đầu
6. headline /ˈhɛdlaɪn/ tiêu đề
7. article /ˈɑrt̮ɪkl/ bài báo
8. proprietor /prəˈpraɪət̮ər/ chủ tòa soạn
9. privacy /ˈpraɪvəsi/ sự riêng tư
10. circulation /ˌsərkjəˈleɪʃn/ tổng số phát hành
11. supplement /ˈsʌpləmənt/ phụ trương (báo, tạp chí)
12. describe /dɪˈskraɪb/ diễn tả, mô tả, miêu tả
13. announce /əˈnaʊns/ thông báo
14. tragedy /ˈtrædʒədi/ bi kịch
15. situation /ˌsɪtjuˈeɪʃn/ tình hình
16. argument /ˈɑrɡjəmənt/ sự tranh cãi, tranh luận
17. publish /ˈpʌblɪʃ/ phát hành, xuất bản
18. report /rɪˈpɔrt/ báo cáo, tường trình
19. contributor /kənˈtrɪbyət̮ər/ cộng tác viên (tờ báo, tạp chí, …), phát thanh viên
20. subscribe /səbˈskraɪb/ đăng ký đặt mua dài hạn
Tham khảo thêm các từ vựng hay xuất hiện trong bài thi toeic và kinh nghiệm luyện thi toeic
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét