50 CẶP TỪ VỰNG TRÁI NGHĨA HAY GẶP TRONG TIẾNG ANH
2. add /æd/ cộng, thêm vào >< subtract/səb’trækt/ trừ (v)
3. all /ɔ:l/ tất cả >< none /nʌn/ không chút nào (pro)
4. alone /ə’loun/ đơn độc >< together /tə’geðə/ cùng nhau (adv)
5. back /bæk/ phía sau >< front /frʌnt/ phía trước (n)
6. before /bi’fɔ:/ trước >< after /ɑ:ftə/ sau (adv)
7. begin /bi’gin/ bắt đầu >< end /end/ kết thúc (v)
8. big /big/ to >< little /’litl/ nhỏ (adj)
9. cold /kould/ lạnh >< hot /hɔt/ nóng (adj)
10. cool /ku:l/ >< warm /wɔ:m/ ấm áp (adj)
11. dark /dɑ:k/ tối >< light /lait/ sang (adj)
12. difficult /’difikəlt/ khó >< easy /’i:zi/ dễ (adj)
13. dry /drai/ khô >< wet /wet/ ướt (adj)
14. east /i:st/ đông >< west /west/ tây (n)
15. empty /’empti/ trống không >< full /ful/ đầy (adj)
16. enter /’entə/ lối vào >< exit /’eksit/ lối ra (n)
17. even /’i:vn/ chẵn >< odd /ɒd/ lẻ (adj)
18. fact /fækt/ sự thật >< fiction /’fik∫n/ điều hư cấu (n)
19. first /fə:st/ đầu tiên >< last /lɑ:st/ cuối cùng (n)
20. get /get/ nhận được >< give /giv/ cho, biếu, tặng (v)
21. high /hai/ cao >< low /lou/ thấp (adj)
22. inside /in’said/ trong >< outside /’autsaid/ ngoài (adv)
23. jolly /’dʒɔli/ đùa bỡn >< serious /’siəriəs/ hệ trọng (adj)
24. know /nou/ biết >< guess /ges/ đoán (v)
25. leave /li:v/ rời đi >< stay /stei/ lưu lại (v)
26. left /left/ trái >< right /rait/ phải (adj)
27. loud /laud/ ồn ào >< quiet /’kwaiət/ yên lặng (adj)
28. most /moust/ hầu hết >< least /li:st/ ít nhất (adv)
29. near /niə/ gần >< far /fɑ:/ xa (adj)
30. north /nɔ:θ/ bắc >< south / saʊθ/ nam (n)
31. on /on/ bật >< off /ɔ:f/ tắt (adv)
32. open /’oupən/ mở >< close /klouz/ đóng (v)
33. over /’ouvə/ trên >< under /’ʌndə/ dưới (prep)
34. part /pa:t/ phần, bộ phận >< whole /həʊl/ toàn bộ (n)
35. play /plei/ chơi >< work /wɜ:k/ làm (v)
36. private /ˈpraɪvɪt/ riêng tư, cá nhân >< public /’pʌblik/ chung, công cộng (adj)
37. push /puʃ/ đẩy >< pull /pul/ kéo (v)
38. question /ˈkwɛstʃən/ hỏi >< answer /’ɑ:nsə/ trả lời (v)
39. raise /reiz/ tăng >< lower /’louə/ giảm (v)
40. right /rait/ đúng >< wrong /rɒŋ/ sai (adj)
41. sad /sæd/ buồn rầu >< happy /ˈhæpi/ vui sướng, hạnh phúc (adj)
42. safe /seif/ an toàn >< dangerous /´deindʒərəs/ nguy hiểm (adj)
43. same /seim/ giống nhau >< different /’difrәnt/ khác biệt (adj)
44. sit /sit/ ngồi >< stand /stænd/ đứng (v)
45. sweet /swi:t/ ngọt >< sour /’sauə/ chua (adj)
46. through /θru:/ ném >< catch /kætʃ/ bắt lấy (v)
47. true /truː/ đúng >< false /fɔːls/ sai (adj)
48. up /ʌp/ lên >< down /daun/ xuống (adv)
49. vertical /ˈvɜrtɪkəl/ dọc >< horizontal /,hɔri’zɔntl/ ngang (adj)
50. wide /waid/ rộng >< narrow /’nærou/ chật hẹp (adj)
51. win /win/ thắng >< lose /lu:z/ thua (v)
52. young /jʌɳ/ trẻ>< old /ould/ già (adj)
Tham khảo thêm các từ vựng hay xuất hiện trong bài thi toeic và kinh nghiệm luyện thi toeic
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét