1. sign /saɪn/ kí tên
3. establish /ɪˈstæb.lɪʃ/ thành lập
4. obligate /ˈɒblɪgeɪt/ bắt buộc
5. party /ˈpɑːr.t̬i/ bên, đối tác
6. provision /prəˈvɪʒ.ən/ điều khoản
7. resolve /rɪˈzɑːlv/ giải quyết
8. specific /spəˈsɪf.ɪk/ rõ ràng
9. determine /dɪˈtɜː.mɪn/ xác định
10. cancellation /ˌkæn.səlˈeɪ.ʃən/ sự hủy bỏ
11. assurance /əˈʃʊr.rəns/ sự bảo đảm
12. agreement /əˈɡriː.mənt/ sự thoả thuận, hợp đồng
13. abide by /əˈbaɪd baɪ/ tuân thủ
14. agreeable /əˈɡri·ə·bəl/ đồng ý, tán thành
15. conviction / kənˈvɪk·ʃən / sự tin chắc; sức thuyết phục
16. translate /trænzˈleɪt/ dịch
17. renew /rɪˈnu/ gia hạn
18. bankruptcy / ˈbæŋ·krəp·si/ sự vỡ nợ, sự phá sản
19. appreciate /əˈpri·ʃiˌeɪt/ coi trọng, đánh giá cao
20. hesitate /ˈhez.ɪ.teɪt/ do dự, ngần ngại
Tham khảo thêm các từ vựng hay xuất hiện trong bài thi toeic và kinh nghiệm luyện thi toeic
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét