25/4/16

Uncountable nouns


-A drop of rain: 1 hạt mưa
– A gust of wind: 1 trận gió
– A cloud of smoke: 1 làn khói
– A blade of grass: 1 nhánh cỏ
– A spell of hot weather: 1 đợt nóng
– A rumble of thunder: 1 tràng sấm
– A flash of lightning: 1 tia chớp
– A grain of sand: 1 hạt cát
– A stroke of luck: 1 vận may
– A piece of furniture: 1 món đồ gỗ (bàn, ghế)
– An article/ item of clothing: 1 món đồ (áo quần)
– A piece of music: 1 đoạn nhạc
– A loaf of bread: 1 ổ bánh mì
– A bar of chocolate: 1 thanh sô-cô-la
– A bar of soap: 1 bánh xà phòng
– A tube of toothpaste: 1 ống kem đánh răng
– A can of Coke: 1 lon cô-ca
– A jar of jam: 1 lọ mứt
– A carton of milk: 1 hộp sữa (hộp giấy)
– A bottle of water: 1 chai nước

Tham khảo thêm các từ vựng hay xuất hiện trong bài thi toeickinh nghiệm luyện thi toeic

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét