Từ vựng theo chủ đề trong bài thi toeic: Marketing
2. Income level /ˈɪn.kʌm ˈlev.əl/ mức thu nhập
3. Market segmentation /ˈmɑːr.kɪt ˌseɡ.menˈteɪ.ʃən/ phân khúc thị trường
4. Advertising budget /ˈæd.vɚ.taɪ.zɪŋ ˈbʌdʒ.ɪt/ ngân sách dành cho quảng cáo
5. Pure commercial /pjʊr kəˈmɝː.ʃəl/ thương mại, kinh doanh lành mạnh
6. Shelf life /ʃelf laɪf/ thời hạn sử dụng
7. The top spot /ðə tɑːp spɑːt/ vị trí hàng đầu, vị trí đầu bảng
8. Consumer survey /kənˈsjuː.mər ˈsɝː.veɪ/ cuộc khảo sát về người tiêu dùng
9. Sales target /seɪls ˈtɑːr.ɡɪt/ mục tiêu doanh thu, định mức doanh thu
10. Slogan /ˈsloʊ.ɡən/ khẩu hiệu
11. Sales leaflet /seɪls ˈliː.flət/ tờ rơi quảng cáo bán hàng
12. Direct marketing campaign /daɪˈrekt ˈmɑːr.kɪ.t̬ɪŋ kæmˈpeɪn/ chiến dịch tiếp thị trực tiếp
13. Trademark /ˈtreɪd.mɑːrk/ nhãn hiệu
14. Public relations /ˈpʌblɪk rɪˈleɪʃənz/ quan hệ công chúng
15. Distribution /ˌdɪs.trɪˈbjuː.ʃən/ sự phân bổ
16. SWOT analysis /swɒt əˈnæl·ə·sɪs/ phân tích SWOT
17. Break into /breɪk ˈɪn·tu/ đột nhập
18. Catalogue /ˈkæt.əl.ɒɡ/ danh mục
19. The first quarter /ðə ˈfɜːst ˈkwɔː.tər/ quý 1
20. Target market /ˈtɑr·ɡɪt ˈmɑr·kɪt/ thị trường mục tiêu
Tham khảo thêm các từ vựng hay xuất hiện trong bài thi toeic và kinh nghiệm luyện thi toeic
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét