2. As busy as a bee: Chăm chỉ như ong
3. As cunning as a fox :Ranh như cáo
4. As fat as a pig : Béo như lợn
5. As fierce as a lion Dữ như cọp
6. As fierce as a tiger Ác như hùm
7. As slippery as an eel Trơn như lươn
8. As slow as a tortoise Chậm như rùa
9. As slow as a snail Chậm như sên
10. As stink as a polecat Hôi như chồn
11 .As thick as ants Đông như kiến
12 .As wet as a drowned rat Ướt như chuột lột
13 .Like water off a duck’s back Như nước đổ đầu vịt
14 .To sing like a bird Hót như chim
15 .To stick like a leech Bám dai như đỉa
16 .To swim like a fish Bơi như cá
Tham khảo thêm các từ vựng hay xuất hiện trong bài thi toeic và kinh nghiệm luyện thi toeic
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét