40 TỪ VỰNG TIẾNG ANH QUAN TRỌNG CHO CHỦ ĐỀ ‘FOOD ~ THỰC PHẨM’
2. pork /pɔrk/ thịt heo
3. bacon /ˈbeɪkən/ thịt ba rọi
4. ham /hæm/ thịt đùi
5. bread /brɛd/ bánh mì
6. yoghurt /ˈjoʊɡərt/ sữa chua
7. pie /paɪ/ bánh nướng, bánh hấp, bánh pa-te
8. cake /keɪk/ bánh ngọt, bánh nướng
9. chip /tʃɪp/ khoai tây chiên
10. biscuit /ˈbɪskət/ bánh quy
11. noodle /ˈnudl/ mì
12. butter /ˈbʌt̮ər/ bơ
13. olive /ˈɑlɪv/ ô liu
14. soy /sɔɪ/ đậu nành
15. flour /ˈflaʊər/ bột mì
16. lunch /lʌntʃ/ bữa trưa
17. mint /mɪnt/ bạc hà
18. vanilla /vəˈnɪlə/ vani
19. candy /ˈkændi/ kẹo
20. popcorn /ˈpɑpkɔrn/ bắp rang, bỏng ngô
21. snack /snæk/ bữa ăn nhẹ
22. barbecue /ˈbɑrbɪˌkju/ tiệc nướng ngoài trời
23. midday /ˈmɪddeɪ/ trưa, buổi trưa
24. fast food /fæst fud/ thức ăn nhanh
25. junk food /dʒʌŋk fud/ đồ ăn vặt
26. frozen food /ˈfroʊzn fud/ thực phẩm đông lạnh
27. health food /hɛlθ fud/ thực phẩm tự nhiên
28. distinctive /dɪˈstɪŋktɪv/ riêng biệt, khác biệt
29. flavor /ˈfleɪvər/ hương vị, mùi vị
30. balanced diet /ˈbælənst ˈdaɪət/ chế độ ăn uống cân bằng
31. stale /steɪl/ ôi, thiu
32. sour /ˈsaʊər/ chua
33. burnt /bərnt/ bị cháy (nấu ăn)
34. overdone /ˌoʊvərˈdʌn/ chín quá
35. underdone /ˌʌndərˈdʌn/ chưa chín
36. full /fʊl/ no
37. color /ˈkʌlər/ phẩm màu
38. veal /vil/ thịt bê
39. cereal /ˈsɪriəl/ ngũ cốc
40. hot dog /hɑt dɔɡ/ bánh mì kẹp xúc xích
Tham khảo thêm các từ vựng hay xuất hiện trong bài thi toeic và kinh nghiệm luyện thi toeic
12. butter /ˈbʌt̮ər/ bơ
13. olive /ˈɑlɪv/ ô liu
14. soy /sɔɪ/ đậu nành
15. flour /ˈflaʊər/ bột mì
16. lunch /lʌntʃ/ bữa trưa
17. mint /mɪnt/ bạc hà
18. vanilla /vəˈnɪlə/ vani
19. candy /ˈkændi/ kẹo
20. popcorn /ˈpɑpkɔrn/ bắp rang, bỏng ngô
21. snack /snæk/ bữa ăn nhẹ
22. barbecue /ˈbɑrbɪˌkju/ tiệc nướng ngoài trời
23. midday /ˈmɪddeɪ/ trưa, buổi trưa
24. fast food /fæst fud/ thức ăn nhanh
25. junk food /dʒʌŋk fud/ đồ ăn vặt
26. frozen food /ˈfroʊzn fud/ thực phẩm đông lạnh
27. health food /hɛlθ fud/ thực phẩm tự nhiên
28. distinctive /dɪˈstɪŋktɪv/ riêng biệt, khác biệt
29. flavor /ˈfleɪvər/ hương vị, mùi vị
30. balanced diet /ˈbælənst ˈdaɪət/ chế độ ăn uống cân bằng
31. stale /steɪl/ ôi, thiu
32. sour /ˈsaʊər/ chua
33. burnt /bərnt/ bị cháy (nấu ăn)
34. overdone /ˌoʊvərˈdʌn/ chín quá
35. underdone /ˌʌndərˈdʌn/ chưa chín
36. full /fʊl/ no
37. color /ˈkʌlər/ phẩm màu
38. veal /vil/ thịt bê
39. cereal /ˈsɪriəl/ ngũ cốc
40. hot dog /hɑt dɔɡ/ bánh mì kẹp xúc xích
Tham khảo thêm các từ vựng hay xuất hiện trong bài thi toeic và kinh nghiệm luyện thi toeic
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét