20 TỪ VỰNG TIẾNG ANH QUAN TRỌNG CHO CHỦ ĐỀ ‘DIET ~ ĂN KIÊNG’
1. keep-fit /kip ˈfɪt/ bài tập thể dục giữ sức khỏe
2. regular /ˈrɛɡjələr/ thường xuyên
3. diabetes /ˌdaɪəˈbit̮iz/ bệnh tiểu đường
4. dietitian /ˌdaɪ.əˈtɪʃ.ən/ chuyên gia dinh dưỡng
5. goiter /ˈɡɔɪt̮ər/ bướu cổ
6. body /ˈbɑdi/ thân hình, thân thể
7. thin /θɪn/ gầy, ốm
8. dietary /ˈdaɪəteri/ thuộc chế độ ăn uống
9. fat /fæt/ mập, béo
10. overweight /ˌoʊvərˈweɪt/ béo phì, thừa cân
11. eating disorder /itɪŋ dɪsˈɔrdər / rối loạn ăn uống
12. nutrient /ˈnutriənt/ chất dinh dưỡng
13. ingredient /ɪnˈɡridiənt/ thành phần, nguyên liệu
14. allergy /ˈælərdʒi/ sự dị ứng
15. vitamin /ˈvaɪt̮əmən/ vi-ta-min
16. overeat /ˌoʊvərˈit/ ăn quá nhiều, ăn quá mức
17. nutritious /nuˈtrɪʃəs/ bổ dưỡng, dinh dưỡng
18. vegetarian /ˌvɛdʒəˈtɛriən/ người ăn chay
19. restrain /rɪˈstreɪn/ kiềm chế, hạn chế
20. mineral /ˈmɪnərəl/ khoáng chất, nước khoáng
Tham khảo thêm các từ vựng hay xuất hiện trong bài thi toeic và kinh nghiệm luyện thi toeic
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét