25/4/16

TỪ VỰNG VỀ CÁC KIỂU TÓC


**Males:
– Crew cut: tóc cắt gọn
– Clean-shaven: mặt nhẵn nhụi (sau khi cạo
râu)
– Stubble: râu lởm chởm
– Shaved head: đầu cạo trọc
– Mustache: ria mép
– Bald head: hói đầu
– Beard: râu
– Receding hairline: đầu đinh
– Sideburn: tóc mai dài
– Goatee: râu cằm (râu dê)
– Flattop: tóc dựng trên đỉnh đầu, 2 bên
cạo trọc
– Spiky: tóc dựng
– Long hair: tóc dài
– Dreadlocks/ Dreads:
tóc tết thành các bím nhỏ
– Cornrows: 1 kiểu tóc tết truyền thống
của người Châu Phi
—-
**Females:
– Bob: tóc ngắn
– Braid: tóc tết đuôi sam
– Braids: tóc tết 2 bên
– Bangs: tóc mái
– Bun: tóc búi
– Curly: tóc xoăn
– Layered hair: tóc tỉa nhiều tầng
– Shoulder- length: tóc dài ngang vai
– Straight hair: tóc thẳng
– Ponytail: tóc đuôi ngựa
– Pigtails: tóc buộc 2 bên
– Long, wavy: tóc dài gợn sóng
– Perm: tóc uốn quăn

Tham khảo thêm các từ vựng hay xuất hiện trong bài thi toeickinh nghiệm luyện thi toeic

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét