TỪ VỰNG TOEIC CHỦ ĐỀ HẠNH PHÚC
- To cry with happiness (V) : Khóc vì hạnh phúc
- Seek/pursue happiness (V): Mưu cầu hạnh phúc
- Eternal / Lasting / Everlasting happiness (N) : Hạnh phúc bền vững, hạnh phúc mãi mãi
- Future happiness (N) : Hạnh phúc ở phía trước, hạnh phúc trong tương lai
- Fabulously/incredibly rich (Adj): Giàu một cách khó tin
- Get rich/ become rich (V): Trở nên giàu có
- Wealthy / Rich/ Affluent families (N): Gia đình giàu có
- Individual riches (N): Tài sản cá nhân, sự giàu có của mỗi cá nhân
- Get rich from zero to hero (V): Giàu có, đi lên từ bàn tay trắng
Tham khảo thêm:
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét