1. pull: lôi, kéo, giật
3. put: đặt, để
4. take: cầm, nắm
5. hang: treo, mắc
6. carry: mang, vác, khuân
7. hit: đánh
8. knock: gõ cửa, đập, đánh
9. rest: nghỉ ngơi
10. nap: ngủ trưa, chợp mắt một xíu
11. argue: gây gỗ, cãi lộn
12. sleep : ngủ
13. walk : đi bộ
14. travel : đi du lịch
15. wait : chờ đợi
16. hear : nghe được (dùng để diễn tả một điều gì đó mình vô tình 17. nghe được)
18. sing: hát
19. do morning exercise: tập thể dục buổi sáng
20. laugh: cười
21. cry: khóc
22. bring: mang
23. guess: đoán
24. listen to music: nghe nhac
25. brush your teeth: đánh răng
26. wash your face: rửa mặt
27. comb one’s hair: chải tóc
28. wear : mặc, đeo (vòng, nhẫn), xức nước hoa (đôi khi được dùng để chỉ động từ mang)
29. beat : đánh (đánh ai đó)
30. slap : vỗ , tát
31. chew : nhai
32. push : đẩy
33. pick up st : nhặt cái gì đó lên
34. put st down: đặt cái gì đó xuống
35. stand up: đứng lên
36. sit down: ngồi xuống
37. bend one’s knees: khụy gối
38. walk : đi bộ
39. tiptoe : đi rón rén
40. put on your mittens: đeo găng tay lười
Tham khảo thêm các từ vựng hay xuất hiện trong bài thi toeic và kinh nghiệm luyện thi toeic
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét