22/4/16

CÁC CỤM TỪ VỚI “MAKE”

CÁC CỤM TỪ VỚI “MAKE”

– make arrangements for : sắp đặt, dàn xếp
– make a change / changes : đổi mới
– make a choice: chọn lựa
– make a comment / comments (on) : bình luận, chú giải
– make a contribution to : góp phần vào
– make a decision : quyết định
– make an effort : nỗ lực
– make friends : làm bạn, kết bạn.
– make an improvement : cải thiện
– make a mistake : phạm sai lầm, nhầm lẫn
– make a phone call : gọi điện thoại
– make progress : tiến bộ
– make noise : làm ồn
– make a journey/ a trip : đi du hành
– make a promise : hứa
– make an inquiry / inquiries : đòi hỏi, yêu cầu, hỏi để biết
– make a remark : bình luận, nhận xét.
– make a speech : phát biểu
– make a wish: ước


Tham khảo thêm các từ vựng hay xuất hiện trong bài thi toeickinh nghiệm luyện thi toeic

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét